|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến bại
| [chiến bại] | | | To be defeated, to be vanquished; suffer losses, damages; suffer/sustain a defeat, be defeated | | | kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng | | the vanquished and the victor |
To be defeated, to be vanquished kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng the vanquished and the victor
|
|
|
|